Có 2 kết quả:
節度使 jié dù shǐ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨˋ ㄕˇ • 节度使 jié dù shǐ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tang and Song dynasty provincial governor, in Tang times having military and civil authority, but only civil authority in Song
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tang and Song dynasty provincial governor, in Tang times having military and civil authority, but only civil authority in Song