Có 2 kết quả:

節度使 jié dù shǐ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨˋ ㄕˇ节度使 jié dù shǐ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨˋ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Tang and Song dynasty provincial governor, in Tang times having military and civil authority, but only civil authority in Song

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Tang and Song dynasty provincial governor, in Tang times having military and civil authority, but only civil authority in Song

Bình luận 0